税务主题常用术语

2021-07-19 17:14

汉语

英语

越南语

Tax

Thuế

税务局

Tax bureau

Cục thuế

税务机关

Tax authority

Cơ quan   thuế vụ

关税与消费税局

Customs and Excise tax Bureau

Cục thuế quan và thuế   hàng tiêu dùng

税务员

Tax-collector

Nhân viên thuế vụ

税法 

Law of tax

 Luật thuế

税款

Taxes

Khoản thuế, số thuế

税率

Tax rate

Thuế suất

税目

Tax items

Biu thuế

税收政策 

Tax policy

Chính sách thuế

税收漏洞

Tax loopholes

Thất thoát trong thu thuế

税则

Tax rules

Quy định thuế

税后所得

After tax income

Thu nhập sau (khi   đóng) thuế

估税

Tax assessment

Tính thuế (Ấn   định thuế)

周转税

Turnover tax

Thuế thu   chuyển (xoay vòng)

入港税

Harbor dues tax

Thuế nhập   cảng

印花税

Stamp duty

Thuế con niêm

印花税票

Stamp duty ticket

Tem thuế con niêm, tem   lệ phí

财政关税

Fiscal tariff

Thuế quan tài chính

营业税

Turnover tax

Thuế doanh nghiệp

进口

Import duty

Thuế nhập khẩu

出口

Export duty

Thuế xuất khẩu

累进税

Progressive tax

Thuế luỹ tiến

累退税

Accumulated tax rebate

Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)

 利得

Profit taxes

Thuế danh lợi (tiền   lãi)

财产税

Property tax

Thuế tài sản

遗产税

Estate tax

Thuế di sản

交易税

Transaction tax

Thuế giao dịch

所得税申报

Income tax return

Tờ khai thuế thu nhập

特种税 

Special tax

Thuế đặc chủng

商品税 

Commodity tax

Thuế hàng hoá

消费税

Excise tax

Thuế tiêu dùng

奢侈品

 Luxuries tax

Thuế hàng xa xỉ

 


全国咨询热线: +84 0917646670